中文 Trung Quốc
緯
纬
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vĩ độ
Woof (cách ngang sợi trong dệt)
đường canh
緯 纬 phát âm tiếng Việt:
[wei3]
Giải thích tiếng Anh
latitude
woof (horizontal thread in weaving)
weft
緯圈 纬圈
緯度 纬度
緯紗 纬纱
緯線圈 纬线圈
緯錦 纬锦
緰 緰