中文 Trung Quốc
緬文
缅文
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Miến điện (ngôn ngữ, đặc biệt viết)
緬文 缅文 phát âm tiếng Việt:
[Mian3 wen2]
Giải thích tiếng Anh
Burmese (language, esp. written)
緬甸 缅甸
緬甸聯邦 缅甸联邦
緬甸語 缅甸语
緯 纬
緯圈 纬圈
緯度 纬度