中文 Trung Quốc
緬邈
缅邈
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đến nay
từ xa
緬邈 缅邈 phát âm tiếng Việt:
[mian3 miao3]
Giải thích tiếng Anh
far
remote
緯 纬
緯圈 纬圈
緯度 纬度
緯線 纬线
緯線圈 纬线圈
緯錦 纬锦