中文 Trung Quốc
緩刑
缓刑
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ở khách sạn thực hiện
án tù treo
hoan lại
緩刑 缓刑 phát âm tiếng Việt:
[huan3 xing2]
Giải thích tiếng Anh
stay of execution
suspended prison sentence
reprieve
緩動 缓动
緩和 缓和
緩存 缓存
緩急 缓急
緩急相濟 缓急相济
緩急輕重 缓急轻重