中文 Trung Quốc
編號
编号
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
số
đánh số
số sê-ri
編號 编号 phát âm tiếng Việt:
[bian1 hao4]
Giải thích tiếng Anh
to number
numbering
serial number
編製 编制
編譯 编译
編譯器 编译器
編輯 编辑
編輯器 编辑器
編輯室 编辑室