中文 Trung Quốc
編舞
编舞
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nghệ thuật biểu diễn
biên đạo múa
編舞 编舞 phát âm tiếng Việt:
[bian1 wu3]
Giải thích tiếng Anh
choreography
choreographer
編著 编著
編號 编号
編製 编制
編譯器 编译器
編譯家 编译家
編輯 编辑