中文 Trung Quốc
編寫
编写
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để biên dịch
編寫 编写 phát âm tiếng Việt:
[bian1 xie3]
Giải thích tiếng Anh
to compile
編導 编导
編年史 编年史
編年體 编年体
編排 编排
編撰 编撰
編曲 编曲