中文 Trung Quốc
編年史
编年史
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
biên niên sử
biên niên sử
編年史 编年史 phát âm tiếng Việt:
[bian1 nian2 shi3]
Giải thích tiếng Anh
annals
chronicle
編年體 编年体
編成 编成
編排 编排
編曲 编曲
編次 编次
編班 编班