中文 Trung Quốc
緣故
缘故
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lý do
nguyên nhân
緣故 缘故 phát âm tiếng Việt:
[yuan2 gu4]
Giải thích tiếng Anh
reason
cause
緣於 缘于
緣木求魚 缘木求鱼
緣由 缘由
緣飾 缘饰
緤 緤
緥 褓