中文 Trung Quốc
  • 緣分 繁體中文 tranditional chinese緣分
  • 缘分 简体中文 tranditional chinese缘分
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • số phận hay cơ hội mà tập hợp các người
  • predestined ái lực hoặc mối quan hệ
  • (Budd.) số phận
緣分 缘分 phát âm tiếng Việt:
  • [yuan2 fen4]

Giải thích tiếng Anh
  • fate or chance that brings people together
  • predestined affinity or relationship
  • (Budd.) destiny