中文 Trung Quốc- 緣分
- 缘分
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- số phận hay cơ hội mà tập hợp các người
- predestined ái lực hoặc mối quan hệ
- (Budd.) số phận
緣分 缘分 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- fate or chance that brings people together
- predestined affinity or relationship
- (Budd.) destiny