中文 Trung Quốc
緣何
缘何
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Tại sao?
Vì lý do gì?
緣何 缘何 phát âm tiếng Việt:
[yuan2 he2]
Giải thích tiếng Anh
why?
for what reason?
緣分 缘分
緣故 缘故
緣於 缘于
緣由 缘由
緣起 缘起
緣飾 缘饰