中文 Trung Quốc
線索
线索
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đường mòn
manh mối
chủ đề (của một câu chuyện)
線索 线索 phát âm tiếng Việt:
[xian4 suo3]
Giải thích tiếng Anh
trail
clues
thread (of a story)
線繩 线绳
線纜 线缆
線蟲 线虫
線西鄉 线西乡
線路 线路
線軸 线轴