中文 Trung Quốc
線繩
线绳
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Chuỗi
bông sợi dây
線繩 线绳 phát âm tiếng Việt:
[xian4 sheng2]
Giải thích tiếng Anh
string
cotton rope
線纜 线缆
線蟲 线虫
線西 线西
線路 线路
線軸 线轴
線速度 线速度