中文 Trung Quốc
線纜
线缆
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cáp
dây
dây (máy tính)
線纜 线缆 phát âm tiếng Việt:
[xian4 lan3]
Giải thích tiếng Anh
cable
wire
cord (computer)
線蟲 线虫
線西 线西
線西鄉 线西乡
線軸 线轴
線速度 线速度
線鋸 线锯