中文 Trung Quốc
線路
线路
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
dòng
mạch
dây
đường
đường sắt theo dõi
tuyến đường xe buýt
線路 线路 phát âm tiếng Việt:
[xian4 lu4]
Giải thích tiếng Anh
line
circuit
wire
road
railway track
bus route
線軸 线轴
線速度 线速度
線鋸 线锯
緝 缉
緝 缉
緝拿 缉拿