中文 Trung Quốc
緊急
紧急
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
khẩn cấp
khẩn cấp
緊急 紧急 phát âm tiếng Việt:
[jin3 ji2]
Giải thích tiếng Anh
urgent
emergency
緊急事件 紧急事件
緊急危害 紧急危害
緊急應變 紧急应变
緊急疏散 紧急疏散
緊急醫療 紧急医疗
緊扣 紧扣