中文 Trung Quốc
緊張狀態
紧张状态
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tình hình căng thẳng
đứng ra
緊張狀態 紧张状态 phát âm tiếng Việt:
[jin3 zhang1 zhuang4 tai4]
Giải thích tiếng Anh
tense situation
stand-off
緊張緩和 紧张缓和
緊急 紧急
緊急事件 紧急事件
緊急應變 紧急应变
緊急狀態 紧急状态
緊急疏散 紧急疏散