中文 Trung Quốc
綿白糖
绵白糖
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đường bột
綿白糖 绵白糖 phát âm tiếng Việt:
[mian2 bai2 tang2]
Giải thích tiếng Anh
sugar powder
綿竹 绵竹
綿竹市 绵竹市
綿竹縣 绵竹县
綿綿 绵绵
綿綿不絕 绵绵不绝
綿羊 绵羊