中文 Trung Quốc
綿羊
绵羊
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cừu
綿羊 绵羊 phát âm tiếng Việt:
[mian2 yang2]
Giải thích tiếng Anh
sheep
綿聯 绵联
綿薄 绵薄
綿裡藏針 绵里藏针
綿遠 绵远
綿邈 绵邈
綿陽 绵阳