中文 Trung Quốc
綿綿
绵绵
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
liên tục
không bị gián đoạn
綿綿 绵绵 phát âm tiếng Việt:
[mian2 mian2]
Giải thích tiếng Anh
continuous
uninterrupted
綿綿不絕 绵绵不绝
綿羊 绵羊
綿聯 绵联
綿裡藏針 绵里藏针
綿連 绵连
綿遠 绵远