中文 Trung Quốc
綿綿不絕
绵绵不绝
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
liên tục
vô tận
綿綿不絕 绵绵不绝 phát âm tiếng Việt:
[mian2 mian2 bu4 jue2]
Giải thích tiếng Anh
continuous
endless
綿羊 绵羊
綿聯 绵联
綿薄 绵薄
綿連 绵连
綿遠 绵远
綿邈 绵邈