中文 Trung Quốc- 網通
- 网通
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- Trung Quốc mạng truyền thông (CNC) nhóm tổng công ty (một trong những công ty điện thoại lớn của Trung Quốc)
網通 网通 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- China Network Communications (CNC) Group Corporation (one of China's large telephone companies)