中文 Trung Quốc
網遊
网游
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trò chơi trực tuyến
Abbr cho 網絡遊戲|网络游戏
網遊 网游 phát âm tiếng Việt:
[wang3 you2]
Giải thích tiếng Anh
online game
abbr. for 網絡遊戲|网络游戏
網銀 网银
網開一面 网开一面
網開三面 网开三面
網際 网际
網際協定 网际协定
網際網絡 网际网络