中文 Trung Quốc
網銀
网银
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Ngân hàng trực tuyến
Abbr cho 網上銀行|网上银行 [wang3 shang4 yin2 hang2]
網銀 网银 phát âm tiếng Việt:
[wang3 yin2]
Giải thích tiếng Anh
online banking
abbr. for 網上銀行|网上银行[wang3 shang4 yin2 hang2]
網開一面 网开一面
網開三面 网开三面
網關 网关
網際協定 网际协定
網際網絡 网际网络
網際網路 网际网路