中文 Trung Quốc
網路鏈接層
网路链接层
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tầng liên kết mạng
網路鏈接層 网路链接层 phát âm tiếng Việt:
[wang3 lu4 lian4 jie1 ceng2]
Giải thích tiếng Anh
network link layer
網通 网通
網遊 网游
網銀 网银
網開三面 网开三面
網關 网关
網際 网际