中文 Trung Quốc
網購
网购
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Internet Mua sắm
để mua trực tuyến
網購 网购 phát âm tiếng Việt:
[wang3 gou4]
Giải thích tiếng Anh
Internet shopping
to purchase online
網路 网路
網路作業系統 网路作业系统
網路平台 网路平台
網路服務 网路服务
網路架構 网路架构
網路特務 网路特务