中文 Trung Quốc
  • 網路 繁體中文 tranditional chinese網路
  • 网路 简体中文 tranditional chinese网路
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • mạng (máy tính, viễn thông)
  • Internet
  • Các thuật ngữ Đài Loan cho 網絡|网络 [wang3 luo4]
網路 网路 phát âm tiếng Việt:
  • [wang3 lu4]

Giải thích tiếng Anh
  • network (computer, telecom)
  • Internet
  • Taiwanese term for 網絡|网络[wang3 luo4]