中文 Trung Quốc
網絡規劃人員
网络规划人员
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mạng kế hoạch
網絡規劃人員 网络规划人员 phát âm tiếng Việt:
[wang3 luo4 gui1 hua4 ren2 yuan2]
Giải thích tiếng Anh
network planner
網絡設備 网络设备
網絡設計 网络设计
網絡語言 网络语言
網絡遷移 网络迁移
網絡鐵路 网络铁路
網罟座 网罟座