中文 Trung Quốc
  • 網絡管理系統 繁體中文 tranditional chinese網絡管理系統
  • 网络管理系统 简体中文 tranditional chinese网络管理系统
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Hệ thống quản lý mạng
  • NMS
網絡管理系統 网络管理系统 phát âm tiếng Việt:
  • [wang3 luo4 guan3 li3 xi4 tong3]

Giải thích tiếng Anh
  • network management system
  • NMS