中文 Trung Quốc
  • 網絡層 繁體中文 tranditional chinese網絡層
  • 网络层 简体中文 tranditional chinese网络层
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • tầng mạng
網絡層 网络层 phát âm tiếng Việt:
  • [wang3 luo4 ceng2]

Giải thích tiếng Anh
  • network layer