中文 Trung Quốc
網絡操作系統
网络操作系统
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Hệ điều hành mạng
網絡操作系統 网络操作系统 phát âm tiếng Việt:
[wang3 luo4 cao1 zuo4 xi4 tong3]
Giải thích tiếng Anh
network operating system
網絡日記 网络日记
網絡欺詐 网络欺诈
網絡瀏覽器 网络浏览器
網絡環境 网络环境
網絡用語 网络用语
網絡直徑 网络直径