中文 Trung Quốc
網絡層協議
网络层协议
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
giao thức lớp mạng
網絡層協議 网络层协议 phát âm tiếng Việt:
[wang3 luo4 ceng2 xie2 yi4]
Giải thích tiếng Anh
network layer protocol
網絡廣告 网络广告
網絡應用 网络应用
網絡成癮 网络成瘾
網絡技術 网络技术
網絡操作系統 网络操作系统
網絡日記 网络日记