中文 Trung Quốc
網絡打印機
网络打印机
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Máy in mạng
網絡打印機 网络打印机 phát âm tiếng Việt:
[wang3 luo4 da3 yin4 ji1]
Giải thích tiếng Anh
network printer
網絡技術 网络技术
網絡操作系統 网络操作系统
網絡日記 网络日记
網絡瀏覽器 网络浏览器
網絡特工 网络特工
網絡環境 网络环境