中文 Trung Quốc
網箱
网箱
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
net lồng (nuôi cá)
網箱 网箱 phát âm tiếng Việt:
[wang3 xiang1]
Giải thích tiếng Anh
net cage (fish farming)
網絡 网络
網絡 网络
網絡俚語 网络俚语
網絡客 网络客
網絡層 网络层
網絡層協議 网络层协议