中文 Trung Quốc
網片
网片
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lưới
lưới
網片 网片 phát âm tiếng Việt:
[wang3 pian4]
Giải thích tiếng Anh
mesh
netting
網特 网特
網狀脈 网状脉
網球 网球
網球賽 网球赛
網癮 网瘾
網盤 网盘