中文 Trung Quốc
網橋
网桥
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cầu (mạng)
網橋 网桥 phát âm tiếng Việt:
[wang3 qiao2]
Giải thích tiếng Anh
(network) bridge
網段 网段
網民 网民
網片 网片
網狀脈 网状脉
網球 网球
網球場 网球场