中文 Trung Quốc
  • 網杓 繁體中文 tranditional chinese網杓
  • 网杓 简体中文 tranditional chinese网杓
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • chim xúc cá (nhà bếp phục)
網杓 网杓 phát âm tiếng Việt:
  • [wang3 shao2]

Giải thích tiếng Anh
  • skimmer (kitchen utensil)