中文 Trung Quốc
網架
网架
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thanh răng
網架 网架 phát âm tiếng Việt:
[wang3 jia4]
Giải thích tiếng Anh
rack
網格 网格
網橋 网桥
網段 网段
網片 网片
網特 网特
網狀脈 网状脉