中文 Trung Quốc
網孔
网孔
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lưới
網孔 网孔 phát âm tiếng Việt:
[wang3 kong3]
Giải thích tiếng Anh
mesh
網師園 网师园
網店 网店
網戀 网恋
網景 网景
網杓 网杓
網架 网架