中文 Trung Quốc
網戀
网恋
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mối tình trực tuyến
cyberdate
Internet hẹn hò
網戀 网恋 phát âm tiếng Việt:
[wang3 lian4]
Giải thích tiếng Anh
online love affair
cyberdate
Internet dating
網易 网易
網景 网景
網杓 网杓
網格 网格
網橋 网桥
網段 网段