中文 Trung Quốc
  • 維護和平 繁體中文 tranditional chinese維護和平
  • 维护和平 简体中文 tranditional chinese维护和平
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để duy trì hòa bình
維護和平 维护和平 phát âm tiếng Việt:
  • [wei2 hu4 he2 ping2]

Giải thích tiếng Anh
  • to uphold peace