中文 Trung Quốc
綱紀
纲纪
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
luật pháp và trật tự
綱紀 纲纪 phát âm tiếng Việt:
[gang1 ji4]
Giải thích tiếng Anh
law and order
綱舉目張 纲举目张
綱要 纲要
綱領 纲领
網上 网上
網上廣播 网上广播
網卡 网卡