中文 Trung Quốc
綯
绹
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ràng buộc
dây
xoay
綯 绹 phát âm tiếng Việt:
[tao2]
Giải thích tiếng Anh
bind
cord
twist
綰 绾
綱 纲
綱紀 纲纪
綱要 纲要
綱領 纲领
網 网