中文 Trung Quốc
維繫
维系
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để duy trì
để theo kịp
để giữ lại với nhau
維繫 维系 phát âm tiếng Việt:
[wei2 xi4]
Giải thích tiếng Anh
to maintain
to keep up
to hold together
維羅納 维罗纳
維薩 维萨
維西傈僳族自治縣 维西傈僳族自治县
維護 维护
維護和平 维护和平
維達 维达