中文 Trung Quốc
管轄
管辖
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để quản lý
có thẩm quyền (trên)
管轄 管辖 phát âm tiếng Việt:
[guan3 xia2]
Giải thích tiếng Anh
to administer
to have jurisdiction (over)
管道 管道
管道運輸 管道运输
管鉗 管钳
管風琴 管风琴
管龠 管龠
箬 箬