中文 Trung Quốc
箬
箬
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(tre)
da tre
箬 箬 phát âm tiếng Việt:
[ruo4]
Giải thích tiếng Anh
(bamboo)
skin of bamboo
箭 箭
箭桿 箭杆
箭步 箭步
箭竹 箭竹
箭鏃 箭镞
箭頭 箭头