中文 Trung Quốc
  • 管龠 繁體中文 tranditional chinese管龠
  • 管龠 简体中文 tranditional chinese管龠
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • sáo
  • ống
  • chìa khóa
  • CL:把 [ba3]
管龠 管龠 phát âm tiếng Việt:
  • [guan3 yue4]

Giải thích tiếng Anh
  • flute
  • pipe
  • key
  • CL:把[ba3]