中文 Trung Quốc
管鉗
管钳
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cờ lê ống
管鉗 管钳 phát âm tiếng Việt:
[guan3 qian2]
Giải thích tiếng Anh
pipe wrench
管閒事 管闲事
管風琴 管风琴
管龠 管龠
箭 箭
箭桿 箭杆
箭步 箭步