中文 Trung Quốc
算盤
算盘
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Bàn tính
CL:把 [ba3]
kế hoạch
đề án
算盤 算盘 phát âm tiếng Việt:
[suan4 pan2]
Giải thích tiếng Anh
abacus
CL:把[ba3]
plan
scheme
算老幾 算老几
算術 算术
算術平均 算术平均
算術式 算术式
算術級數 算术级数
算計 算计