中文 Trung Quốc
  • 算盤 繁體中文 tranditional chinese算盤
  • 算盘 简体中文 tranditional chinese算盘
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Bàn tính
  • CL:把 [ba3]
  • kế hoạch
  • đề án
算盤 算盘 phát âm tiếng Việt:
  • [suan4 pan2]

Giải thích tiếng Anh
  • abacus
  • CL:把[ba3]
  • plan
  • scheme