中文 Trung Quốc
算術
算术
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
số học
khoản tiền (toán học như là chủ đề trường tiểu học)
算術 算术 phát âm tiếng Việt:
[suan4 shu4]
Giải thích tiếng Anh
arithmetic
sums (mathematics as primary school subject)
算術平均 算术平均
算術平均數 算术平均数
算術式 算术式
算計 算计
算話 算话
箘 箘